Thời khóa biểu - Khối 11
- Thứ năm - 01/11/2012 19:34
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Thời khóa biểu khối 11 - Áp dụng từ ngày 20/08/2012
THỜI KHÓA BIỂU - KHỐI 11
Áp dụng từ ngày 20/08/2012
Áp dụng từ ngày 20/08/2012
Thứ | Tiết | 11C1 | 11C2 | 11C3 | 11C4 | 11C5 | 11C6 |
Hai | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Lý(Lâm) | Văn(Nhiễu) | Toán(Chưởng) | Lý(Hải) | Sinh(Ninh) | Hóa(Bình) | |
3 | Anh(Trung) | Văn(Nhiễu) | Toán(Chưởng) | Sinh(Ninh) | Hóa(Bình) | Lý(Hải) | |
4 | Văn(Duyên) | Lý(Lâm) | Văn(Nhiễu) | Toán(Chưởng) | Lý(Hải) | Địa(Ngà) | |
5 | Toán(Thuận) | Anh(Trung) | Lý(Lâm) | Toán(Chưởng) | Địa(Ngà) | Sinh(Ninh) | |
Ba | 1 | GDQP(Toàn) | Sinh(Em) | Địa(Tiên) | C.nghệ(Phương) | Văn(Hiền) | Anh(Duy) |
2 | Địa(Tiên) | Hóa(Bình) | Sinh(Em) | Anh(Duy) | Văn(Hiền) | CD(Ngân) | |
3 | Tin(Hiệp) | GDQP(Toàn) | Hóa(Bình) | Địa(Tiên) | Anh(Duy) | C.nghệ(Phương) | |
4 | Sinh(Em) | Tin(Hiệp) | Anh(Duy) | GDQP(Toàn) | C.nghệ(Phương) | Văn(Hiền) | |
5 | Sinh(Em)-tc | Địa(Tiên) | GDQP(Toàn) | Hóa(Bình) | CD(Ngân) | Văn(Hiền) | |
Tư | 1 | Toán(Thuận) | Anh(Trung) | Hóa(Bình) | Tin(Huyện) | Lý(Hải) | Toán(Toàn) |
2 | Toán(Thuận) | Hóa(Bình) | Văn(Nhiễu) | Sử(Nga) | Toán(Tuynh) | Toán(Toàn) | |
3 | Ạnh(Trung) | Sử(Nga) | Văn(Nhiễu) | Lý(Hải) | Toán(Tuynh) | Tin(Huyện) | |
4 | Hóa(T.Sơn) | Toán(Thảo) | Sử(Nga) | Văn(Nhiễu) | Tin(Huyện) | Hóa(Bình) | |
5 | Sử(Nga) | Toán(Thảo) | Tin(Huyện) | Văn(Nhiễu) | Hóa(Bình) | Lý(Hải) | |
Năm | 1 | Văn(Duyên) | Văn(Nhiễu) | Lý(Lâm) | Toán(Chưởng) | GDQP(Toàn) | Anh(Duy) |
2 | Văn(Duyên) | Văn(Nhiễu) | Hóa(Bình)-tc | Toán(Chưởng) | Anh(Duy) | Văn(Hiền) | |
3 | Hóa(T.Sơn) | CD(Toàn) | Anh(Duy) | Hóa(Bình) | Sinh(Ninh) | Văn(Hiền) | |
4 | CD(Toàn) | Lý(Lâm) | Toán(Chưởng) | Anh(Duy) | Văn(Hiền) | Sinh(Ninh) | |
5 | Lý(Lâm) | Hóa(Bình)-tc | Toán(Chưởng) | Sinh(Ninh) | Văn(Hiền) | GDQP(Toàn) | |
Sáu | 1 | Sinh(Em) | Toán(Thảo) | Anh(Duy) | Toán(Chưởng)-TC | Toán(Tuynh) | Hóa(Bình)-TC |
2 | Hóa(T.Sơn)-TC | Toán(Thảo) | Sinh(Em) | CD(Ngân) | Hóa(Bình)-TC | Anh(Duy) | |
3 | Anh(Trung) | Sinh(Em) | CD(Ngân) | Hóa(Bình)-TC | Anh(Duy) | Sử(Linh) | |
4 | Toán(Thuận) | Anh(Trung) | Toán(Chưởng)-TC | Anh(Duy) | Sử(Linh) | Toán(Toàn) | |
5 | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | |
Bảy | 1 | Văn(Duyên) | C.nghệ(Gấm) | Văn(Nhiễu) | Anh(Duy)-TC | Toán(Tuynh) | Toán(Toàn) |
2 | C.nghệ(Gấm) | Lý(Lâm)-TC | Anh(Duy)-TC | Lý(Hải)-TC | Toán(Tuynh)-TC | Toán(Toàn)-tc | |
3 | Lý(Lâm)-TC | Anh(Trung)-TC | C.nghệ(Gấm) | Văn(Nhiễu) | Lý(Hải)-TC | Anh(Duy)-TC | |
4 | Toán(Thuận)-TC | Toán(Thảo)-TC | Lý(Lâm)-TC | Văn(Nhiễu) | Anh(Duy)-TC | Lý(Hải)-TC | |
5 | SH(Thuận) | SH(Nhiễu) | SH(Lâm) | SH(Chưởng) | SH(Hải) | SH(Phương) |
Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn Trường THPT Sông Đốc là vi phạm bản quyền